Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一行
[yīxíng]
|
một nhóm; một bọn。一群(指同行的人)。
参观团一行十二人已于昨日起程。
đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.