Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一色
[yīsè]
|
1. một màu。一样的颜色。
水天一色
trời nước một màu
2. một kiểu; một loại; toàn là。全部一样的;不3. 混杂别的种类或式样的。
一色的大瓦房。
nhà ngói cùng một kiểu
一色的江西瓷器。
toàn đồ gốm Giang Tây.