Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一脉相传
[yīmàixiāngchuán]
|
Hán Việt: NHẤT MẠCH TƯƠNG TRUYỀN
cha truyền con nối; truyền từ đời này sang đời khác。由一个血统或一个派别传下来。也说一脉相承。