Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一股脑儿
[yīgǔnǎor]
|
toàn bộ; hết thảy; tất cả。通通。
他兴奋得很,把要讲的话一股脑儿都讲出来了。
anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.