Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一股劲儿
[yīgǔjìnr]
|
một mạch; một hơi。表示从始之终不松劲;一口气。
一股劲儿地干
làm một mạch