Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一统
[yītǒng]
|
thống nhất (quốc gia)。统一(国家)。
一统天下
thống nhất thiên hạ