Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一经
[yījīng]
|
Từ loại: (副)
một khi; qua。(副)表示只要经过某个步骤或者某种行为(下文说明就能产生相应的结果)。
一经解释,就恍然大悟。
khi được giải thích, bỗng nhiên hiểu ra ngay.