Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一线
[yīxiàn]
|
1. tiền tuyến。战争的最前线。
2. người trực tiếp (người trực tiếp sản xuất, dạy học, nghiên cứu…)。指3. 直接从事生产、教学、科研等活动的岗位。
深入车间慰问一线工人。
trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
3. một tia; một chút。形容极其细微。
一线阳光
một tia nắng mặt trời
一线光明
một tia sáng
一线希望
một tia hi vọng
一线生机
một tia hi vọng sống