Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一筹
[yīchóu]
|
một nước; một bước; một cấp。计数的一根竹签。借指一着。
他的思维能力比一般人高出一筹。
năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.