Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一笔抹杀
[yībǐmǒshā]
|
phủ nhận tất cả; xoá sạch。比喻轻率地把优点、成绩等全部否定。