Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一笔勾销
[yībǐgōuxiāo]
|
Hán Việt: NHẤT BÚT CÂU TIÊU
phủ nhận tất cả; xoá bỏ toàn bộ。把帐一笔抹去。比喻把一切完全取消。