Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一竿子到底
[yīgān·zidàodǐ]
|
cắm một cọc lút đầu; làm triệt để。比喻直接贯彻到底。也说一竿子插到底。