Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一端
[yīduān]
|
một mặt; một điểm (sự việc)。(事情的)一点或一个方面。
此其一端
một mặt của nó.