Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一窝蜂
[yīwōfēng]
|
như ong vỡ tổ; ồn ào náo nhiệt。形容许多人乱哄哄地同时说话或行动。