Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一空
[yīkōng]
|
đủ; không thừa; hết sạch。一点不剩。
销售一空
bán hết sạch
抢劫一空
cướp sạch