Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一程子
[yīchéng·zi]
|
một vài ngày; một vài hôm。一些日子。
我母亲来住了一程子,昨天刚走。
mẹ tôi đến đã vài ngày rồi, vừa mới đi hôm qua.