Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一瞬
[yīshùn]
|
trong nháy mắt; phút chốc。转眼之间。形容时间极短。
火箭飞行,一瞬千里。
hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.