Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一相情愿
[yīxiāngqíngyuàn]
|
Hán Việt: NHẤT TƯƠNG TÌNH NGUYỆN
chỉ theo ý mình; một mực theo ý mình。处理彼此有关的事情时,只管自己愿意,不管对方愿意不愿意;泛指办事时全从主观愿望出发,不考虑客观条件。'相'也作厢。