Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一盘棋
[yīpánqí]
|
tổng thể; toàn cục; chỉnh thể。比喻整体或全局。
全国一盘棋
thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
一盘棋观点
quan điểm thống nhất; quan điểm chung.