Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一百一
[yībǎiyī]
|
hoàn toàn; hoàn mỹ (cực tốt, không thể bắt bẻ)。形容好到极点,无可挑剔。
他是一百一的好人。
anh ấy là một người cực tốt.
他侍候病人可说是一百一。
anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.