Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一生
[yīshēng]
|
suốt đời; cả đời; trọn đời。从生到死的全部时间。