Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一物降一物
[yīwùxiángyīwù]
|
Hán Việt: NHẤT VẬT HÀNG NHẤT VẬT
vỏ quýt dày có móng tay nhọn。某种事物专门制伏另一种事物,或者某种事物专门有另一种事物来制伏。