Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一片冰心
[yīpiànbīngxīn]
|
nhất phiến băng tâm; tấm lòng trong sáng (tấm lòng trong sách không chạy theo bả vinh hoa phú quý.)。形容心地纯洁,不羡慕荣华富贵(语本唐王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗:'洛阳亲友如相问,一片冰心在玉壶')。