Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一潭死水
[yītánsǐshuǐ]
|
Hán Việt: NHẤT ĐÀM TỬ THUỶ
cục diện đáng buồn; ao tù nước đọng。比喻没有生气或停滞不前的沉闷局面。