Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一溜风
[yīliùfēng]
|
vụt đi; nhanh như chớp。形容跑得很快。
他一溜风地从山上跑下来。
anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.