Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一溜烟
[yīliùyān]
|
nhanh như chớp; vụt đi。(一溜烟儿)形容跑得很快。
他说了一声再会,就骑上车,一溜烟地向东去了。
anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.