Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一溜歪斜
[yīliùwāixié]
|
chệnh choạng; chân nam đá chân chiêu; lảo đảo。形容走路脚步不稳,不能照直走。
他挑着一挑儿水,一溜歪斜地从河边走上来。
anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.