Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一溜儿
[yīliùr]
|
1. một hàng; một dãy。一排;一行。
这一溜儿十间房是集体宿舍。
dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
2. vùng lân cận; vùng phụ cận。附近一带。
反正就是那一溜儿,准在哪儿我就说不清了。
chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.