Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一流
[yīliú]
|
1. cùng loại。同2. 一类;一类。
他是属于新派一流人物。
nó thuộc phái tân thời.
2. hạng nhất。第一等。
一流作品
tác phẩm hạng nhất