Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一波未平,一波又起
[yībōwèipíng,yībōyòuqǐ]
|
Hán Việt: NHẤT BA VỊ BÌNH, NHẤT BA HỰU KHỞI
sóng gió dập dồn; việc này chưa xong việc khác đã đến。比喻波折多,一个问题还没有解决,另一个问题又发生了。