Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一水儿
[yīshuǐr]
|
một kiểu; một loại; toàn là。一色2.。
屋里一水儿红木家具。
trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.