Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一氧化碳
[yīyǎnghuàtàn]
|
ô-xít-các-bon。无机化合物,化学式CO。无色无味的气体,比空气轻,有剧毒,燃烧时发出蓝色火焰,并放出大量的热。用作燃料,也是化工原料。煤气中含有一氧化碳。