Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一气呵成
[yīqìhēchéng]
|
1. hành văn liền mạch lưu loát。比喻文章的气势首尾贯通。
2. công tác liên tục。比喻整个工作过程中不3. 间断,4. 不5. 松懈。