Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一毛不拔
[yīmáobùbá]
|
Hán Việt: NHẤT MAO BẤT BẠT
vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng。《孟子·尽心》:'杨子取为我,拔一毛而利天下,不为也'。比喻非常吝啬。