Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一步一个脚印儿
[yībùyīgèjiǎoyìnr]
|
vững vàng chắc chắn; đi bước nào chắc bước nấy。比喻做事塌实。