Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一次性
[yīcìxìng]
|
duy nhất; một lần。只一次的,不须或不做第二的。
发给一次性补助金。
tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.