Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一概
[yīgài]
|
Từ loại: (副)
nhất loạt; hết thảy。副词,表示适用于全体,没有例外。
过期一概作废。
hết hạn đều huỷ đi.