Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一板一眼
[yībǎnyīyǎn]
|
có nề nếp; ngăn nắp thứ tự; đâu ra đấy。比喻言语行为有条理,合规矩,不马虎。参看〖板眼〗。