Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一来二去
[yīláièrqù]
|
Hán Việt: NHẤT LAI NHỊ KHỨ
thường xuyên qua lại; đi lại với nhau。指互相交往、接触后渐渐产生某种情况。
两家住在一个院子里,一来二去地孩子们也都熟了。
hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.