Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一条龙
[yītiáolóng]
|
1. hàng dài; hàng rồng rắn。比喻一个较长的行列。
十几辆汽车排成一条龙。
mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
2. dây chuyền (phối hợp và liên quan mật thiết trong trình tự sản xuất hoặc mắc xích của công việc)。比喻生产程序或工作环节上的紧密联系和配合。
产运销一条龙
dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.