Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一条藤儿
[yītiáoténgr]
|
cùng một dây; cùng một giuộc。比喻串通一气的伙儿。