Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一本万利
[yīběnwànlì]
|
Hán Việt: NHẤT BẢN VẠN LỢI
một vốn bốn lời; buôn một lãi mười。形容本钱小,利润很大。