Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一朝天子一朝臣
[yīcháotiānzǐyīcháochén]
|
Hán Việt: NHẤT TRIỀU THIÊN TỬ NHẤT TRIỀU THẦN
vua nào triều thần nấy; một đời vua một đời thần。指一个人上台,就另换一班人马。