Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一望无际
[yīwǎngwújì]
|
Hán Việt: NHẤT VỌNG VÔ TẾ
mênh mông vô bờ; mênh mông bát ngát; thẳng cánh cò bay。一眼看不到边。形容辽阔。
麦浪翻滚,一望无际。
sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.