Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一暴十寒
[yīpùshíhán]
|
Hán Việt: NHẤT BỘC THẬP HÀN
buổi đực buổi cái; một ngày phơi nắng mười ngày để lạnh; cả thèm chóng chán (ví với chỉ hăng hái trong chốc lát, không kiên trì cố gắng)。《孟子·告子》:'虽有天下易生之物也,一日暴之('暴'同'曝'),十日寒之,未有能生者也。'比喻时而勤奋,时而懈怠,没有恒心。