Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一时
[yīshí]
|
1. một thời; một lúc。一个时期。
此一时彼一时。
lúc này lúc khác
2. tạm thời; nhất thời。短时间;暂时。
一时半刻
trong chốc lát
一时还用不着。
tạm thời chưa dùng đến.
这是一时的和表面的现象。
đây chỉ là hiện tượng bên ngoài và tạm thời.
3. trong chốc lát; trong một lúc。临时;偶然。
一时想不起他是谁。
trong chốc lát không nhớ ra anh ấy là ai
一时高兴,写了两首诗。
trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
4. lúc thì… lúc thì (dùng lặp lại)。叠用,5. 跟'时而6. '相同7. 。
高原上气候变化大,一时晴,一时雨,一时冷,一时热。
khí hậu trên cao nguyên thay đổi thất thường, luc tạnh lúc mưa, lúc lạnh lúc nóng.