Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一时半会儿
[yīshíbànhuìr]
|
một chốc; một lát。指短时间。
这场雨一时半会儿停不了。
cơn mưa này không thể tạnh được trong chốc lát.