Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一旦
[yīdàn]
|
1. một ngày; chốc lát。一天之间(形容时间短)。
毁于一旦
bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát
Từ loại: (副)
2. có một ngày; một khi。(副)不3. 确定的时间词,4. 表示有一天。
3. (Dùng với việc đã rồi, biểu thị bỗng nhiên có một ngày)。用于已然,b. 表示'忽然有一天'。
相处三年,一旦离别,怎么能不想念呢?
sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
4. (Dùng cho việc chưa xảy ra, biểu thị hễ, một khi)。用于未然,d. 表示'要是有一天'。
理论一旦为群众所掌握,就会产生巨大的物质力量。
lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.