Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一日之雅
[yīrìzhīyǎ]
|
bạn sơ giao; xã giao (tình bạn ngắn ngủi, chưa sâu sắc)。一天的交情。指交情不深。
无一日之雅
không quen biết gì.