Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一无
[yīwú]
|
hoàn toàn không có; không có mảy may。全无;毫无。
一无所获。
không thu được gì
一无所知
không biết tý gì
一无所有
hai bàn tay trắng